Thư viện IR

  • Home
  • Thư viện IR
  • Tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh (Báo cáo đã được hợp nhất)

Tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh (Báo cáo đã được hợp nhất)

Báo cáo tài chính

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

(triệu Yên, làm tròn)

  2012/03 2013/03 2014/03 2015/03 2016/03
Doanh thu thuần 72,804 65,031 75,491 83,379 88,117
Lợi nhuận gộp 19,655 17,022 23,151 25,439 26,734
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh 6,067 3,244 7,883 8,363 8,107
Lợi nhuận trước thuế 6,213 3,517 8,136 8,735 8,094
Lợi nhuận sau thuế 3,741 2,452 5,456 6,010 5,459

Bảng cân đối kế toán

(triệu Yên, làm tròn)

  2012/03 2013/03 2014/03 2015/03 2016/03
Tổng tài sản 70,079 71,742 86,711 96,018 96,412
Các khoản vay và nợ phải trả 4,040 5,070 3,446 5,411 4,391
Tổng vốn chủ sở hữu 48,322 50,852 57,712 65,555 66,419

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

(triệu Yên, làm tròn)

  2012/03 2013/03 2014/03 2015/03 2016/03
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,775 7,008 9,754 6,226 8,027
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư △3,020 △5,017 △6,224 △4,755 △6,183
Dòng tiền tự do 754 1,990 3,530 1,471 1,844
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính △2,450 △57 △2,330 618 △3,329

Chỉ số tài chính cơ bản

  2012/03 2013/03 2014/03 2015/03 2016/03
Tỉ suất thu nhập trên cổ phần (Yên) 58.96 38.99 87.36 96.25 87.99
Giá trị sổ sách của cố phiếu (Yên) 761.54 814.25 924.09 1049.70 1072.72
Hệ số lợi nhuận hoạt động (%) 8.3 5.0 10.4 10.0 9.2
Tỉ suất thu nhập từ hoạt động sản xuất kinh doanh đơn thuần (%) 8.5 5.4 10.8 10.5 9.2
Hệ số biên lợi nhuận ròng (%) 5.1 3.8 7.2 7.2 6.2
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (%) 5.3 3.5 6.9 6.6 5.7
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn (%) 8.0 4.9 10.1 9.8 8.3
Tỷ lệ vốn cổ đông (%) 69.0 70.9 66.6 68.3 68.9

Thông tin phân khúc

Phân khúc kinh doanh

(triệu Yên, làm tròn)

  Máy móc tự động hóa Thiết bị máy móc Hợp nhất
2012/03 14,762 58,041 72,804
2013/03 14,202 50,828 65,031
2014/03 15,113 60,377 75,491
2015/03 15,920 67,458 83,379
2016/03 16,954 71,163 88,117

Các khu vực

(triệu Yên, làm tròn)

  Châu Á Khác Tổng Hợp nhất
2012/03
(%)
12,712
(17.5%)
2,047
(2.8%)
14,760
(20.3%)
72,804
2013/03
(%)
11,966
(18.4%)
1,565
(2.4%)
13,532
(20.8%)
65,031
2014/03
(%)
14,815
(19.6%)
2,214
(2.9%)
17,029
(22.5%)
75,491
2015/03
(%)
20,455
(24.5%)
2,571
(3.1%)
23,027
(27.6%)
83,379
2016/03
(%)
22,469
(25.5%)
3,741
(4.2%)
26,210
(29.7%)
88,117